Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unending /ʌn'endiŋ/  

  • Tính từ
    không dứt; không ngừng
    the unending struggle between good and evil
    cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác
    I'm tired of your unending complaints
    tôi phát ngấy lên vì những lời phàn nàn không dứt của anh

    * Các từ tương tự:
    unendingness