Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undress /,ʌn'dres/  

  • Động từ
    cởi quần áo ra
    undress and get into bed
    cởi quần áo ra và đi ngủ
    cởi quần áo (cho ai)
    undress a child
    cởi quần áo cho em bé
    Danh từ
    sự trần truồng
    the little boy ran out of the housestill in a state of undress
    cậu bé chạy ra khỏi nhà, thân thể còn trần truồng
    quần áo nhà bình thường (không phải để mặc khi có lễ lạt)

    * Các từ tương tự:
    undressed