Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undoubted /ʌn'daʊtid/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    không thể nghi ngờ được; chắc chắn
    an undoubted authority on the subject
    một chuyên gia không còn ai nghi ngờ về chủ đề đó

    * Các từ tương tự:
    undoubtedly