quá khứ phân từ của undo
xem undo
Tính từ
(vị ngữ)
mở, cởi, không cài
tất cả khuy áo của anh đều mở cả
không làm; chưa xong, bỏ dở
ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở