Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undock
/'ʌn'dɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến
không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
* Các từ tương tự:
undocking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content