Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undersized
/,ʌndə'saizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undersized
/ˌʌndɚˈsaɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undersized
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
dưới mức bình thường; nhỏ hơn bình thường; thấp hơn bình thường
undersized
portions
of
food
khẩu phần thực phẩm thấp hơn bình thường
adjective
[more ~; most ~] :smaller than the usual size
He
is
undersized
for
a
basketball
player
.
the
bird's
undersized
wings
adjective
These cattle are a bit undersized for market
under-size
little
short
small
petite
tiny
elfin
bantam
slight
mignon
(
ne
)
stunted
underdeveloped
runty
runtish
dwarfish
dwarfed
pygmy
squat
underweight
undeveloped
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content