Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underscore
/,ʌndə'skɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underscore
/ˈʌndɚˌskoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xem
underline
verb
-scores; -scored; -scoring
[+ obj] to emphasize (something) or show the importance of (something)
These
failures
underscore
the
difficulty
of
what
we're
attempting
to
do
.
The
President's
visit
underscores
the
administration's
commitment
to
free
trade
.
to draw a line under (something) :underline
She
underscored
the
most
important
points
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content