Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

underpin /,əndə'pin/  

  • Động từ
    (-nn-)
    chống (một bức tường…) bằng trụ
    làm nòng cốt cho
    một cơ sở chứng cứ vững chắc làm nòng cốt cho thuyết của chị ta

    * Các từ tương tự:
    underpinning