Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underline
/,ʌndə'lain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underline
/ˈʌndɚˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác underscore)
gạch dưới
(nghĩa bóng) nhấn mạnh
she
underlined
her
disapproval
by
walking
out
cô ta nhấn mạnh sự không tán thành của cô ấy bằng cách bỏ ra ngoài
* Các từ tương tự:
underlinen
verb
-lines; -lined; -lining
[+ obj] to draw a line under (something)
His
name
was
underlined
in
the
book
.
to emphasize (something) :to show the importance of (something)
The
accident
underlines
our
need
for
better
safety
procedures
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content