Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underhanded
/ʌndə'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underhanded
/ˌʌndɚˈhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(như) underhand
* Các từ tương tự:
underhandedly
,
underhandedness
adjective
[more ~; most ~] chiefly US :done in a secret and dishonest way :intended to deceive or trick someone
People
resented
the
underhanded [=(
chiefly
Brit
)
underhand
]
way
that
he
came
to
power
.
underhanded
tactics
/
methods
US :1underhand
an
underhanded
throw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content