Tính từ
[thuộc] nách; [ở] nách; [dùng cho] nách
underarm hair
lông nách
underarm perspiration
sự ra mồ hôi nách
underarm deodorant
thuốc trị hôi nách
Tính từ, Phó từ
(như underhand)
[với] tay giữ thấp dưới vai (chơi cricket…)
xem underhand