Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

underarm /'ʌndərɑ:m/  

  • Tính từ
    [thuộc] nách; [ở] nách; [dùng cho] nách
    underarm hair
    lông nách
    underarm perspiration
    sự ra mồ hôi nách
    underarm deodorant
    thuốc trị hôi nách
    Tính từ, Phó từ
    (như underhand)
    [với] tay giữ thấp dưới vai (chơi cricket…)