Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unconscionable /ʌn'kɒn∫ənəbl/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)(đùa)
    phi lý, quá đáng
    you take an unconscionable time getting dressed!
    Em mặc quần áo mất nhiều thì giờ quá đáng thế!

    * Các từ tương tự:
    unconscionableness