Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconditional
/,ʌnkən'di∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconditional
/ˌʌnkənˈdɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô điều kiện
an
unconditional
surrender
sự đầu hàng vô điều kiện
* Các từ tương tự:
unconditionality
,
unconditionally
,
unconditionalness
adjective
not limited in any way :complete and absolute
They
demanded
an
unconditional
surrender
.
He
had
an
unconditional
loyalty
to
his
family
.
their
unconditional
love
of
their
children
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content