Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconcerned
/,ʌnkən'sɜ:nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconcerned
/ˌʌnkənˈsɚnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ with) không quan tâm, hờ hững
unconcerned
with
questions
of
religion
không quan tâm đến những vấn đề tôn giáo
(+ at) không lo lắng
they
were
unconcerned
at
the
poor
weather
họ không lo lắng gì đến chuyện thời tiết xấu
* Các từ tương tự:
unconcernedly
,
unconcernedness
adjective
not worried or upset :not concerned
She's
unconcerned
about
/
with
that
issue
.
The
economy
seems
to
be
slowing
down
,
but
many
investors
remain
unconcerned.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content