Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncompromising
/ʌn'kɒmprəmaiziŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncompromising
/ˌʌnˈkɑːmprəˌmaɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thỏa hiệp, không nhượng bộ, cương quyết
an
uncompromising
negotiator
nhà thương thuyết không thỏa hiệp
* Các từ tương tự:
uncompromisingly
adjective
[more ~; most ~] :not willing to change a decision, opinion, method, etc. :not willing to make or accept a compromise
They
were
uncompromising
in
their
demands
.
uncompromising
standards
of
excellence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content