Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclothe
/'ʌn'klouð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
cởi áo; lột trần
Nội động từ
mở ra
* Các từ tương tự:
unclothed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content