Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncivil
/,ʌn'sivl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncivil
/ˌʌnˈsɪvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thô lỗ, bất lịch sự
it
was
uncivil
of
you
to
say
that
anh nói như thế là thô lỗ quá
* Các từ tương tự:
uncivilized
,
uncivilizedly
,
uncivilizedness
,
uncivilly
,
uncivilness
adjective
[more ~; most ~] formal :rude or impolite
uncivil
behavior
uncivil
remarks
* Các từ tương tự:
uncivilized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content