Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unceremonious
/,ʌn,seri'məʊniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unceremonious
/ˌʌnˌserəˈmoʊnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hiểu cách
the
dinner
was
a
relaxed
unceremonious
occasion
bữa ăn tối là một dịp xả hơi thoải mái, không nghi thức kiểu cách
khiếm nhã, bất lịch sự
he
made
an
unceremonious
exit
nó đi ra một cách bất lịch sự
* Các từ tương tự:
unceremoniously
,
unceremoniousness
adjective
happening or done very suddenly and quickly with no effort to be careful or polite
His
unceremonious
dismissal
by
the
new
boss
surprised
everybody
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content