Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbroken
/ʌn'brəʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbroken
/ˌʌnˈbroʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị gián đoạn; không bị xáo trộn
ten
hours
of
unbroken
sleep
mười tiếng đồng hồ ngủ một mạch
the
unbroken
silence
of
the
woods
sự im lặng không bị phá rối của khu rừng
chưa bị phá (kỷ lục)
chưa thuần (ngựa)
* Các từ tương tự:
unbrokenly
,
unbrokenness
adjective
not damaged or broken
unbroken
eggs
His
spirit
remains
unbroken.
not interrupted :continuous
an
unbroken
row
of
trees
eight
hours
of
unbroken
sleep
The
band
has
had
an
unbroken
string
of
hits
.
of a record :not beaten or improved upon :not surpassed
The
Olympic
record
he
set
is
still
unbroken.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content