Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unblock
/'ʌn'blɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unblock
/ˌʌnˈblɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
không cấm, không đóng, khai thông (đường)
rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
* Các từ tương tự:
unblocked
,
unblocker
,
unblocking
verb
-blocks; -blocked; -blocking
[+ obj] :to stop (something) from being blocked
A
procedure
was
done
to
unblock
his
arteries
.
unblock [=
unclog
]
a
drain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content