Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unblock /'ʌn'blɔk/  

  • Ngoại động từ
    không cấm, không đóng, khai thông (đường)
    rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

    * Các từ tương tự:
    unblocked, unblocker, unblocking