Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbending
/,ʌn'bendiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbending
/ˌʌnˈbɛndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không lay chuyển được, cứng rắn
the
government's
unbending
attitude
towards
the
strikers
thái độ cứng rắn của chính phủ đối với những người đình công
* Các từ tương tự:
unbendingly
,
unbendingness
adjective
[more ~; most ~] sometimes disapproving :not willing to change an opinion, decision, etc.
She
was
unbending [=
inflexible
]
in
her
decision
.
He
has
an
unbending
will
.
unbending
determination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content