Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (unbent)
    kéo thẳng, vuốt thẳng
    trở nên xuề xòa, thoải mái hơn
    phần lớn giáo sư trở nên xuề xòa, thoải mái hơn ở bên ngoài giảng đường

    * Các từ tương tự:
    unbendable, unbending, unbendingly, unbendingness