Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbend
/,ʌn'bend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(unbent)
kéo thẳng, vuốt thẳng
trở nên xuề xòa, thoải mái hơn
most
professors
unbend
outside
the
lecture
theatre
phần lớn giáo sư trở nên xuề xòa, thoải mái hơn ở bên ngoài giảng đường
* Các từ tương tự:
unbendable
,
unbending
,
unbendingly
,
unbendingness
verb
/ˌʌnˈbɛnd/ -bends; -bent /-ˌbɛnt/ ; -bending
to make (something) straight or to become straight [+ obj]
He
was
bending
and
unbending
his
fingers
. [
no
obj
]
His
fingers
were
bending
and
unbending
.
[no obj] :to stop being serious or tense :relax
He
unbent
a
little
at
the
party
.
* Các từ tương tự:
unbending
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content