Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    unaware of something (that…)
    không biết, không ý thức được
    he was unaware of my presence (that I was present)
    nó không biết tôi có mặt
    I am not unaware of the problem
    tôi không phải là không ý thức được vấn đề đó

    * Các từ tương tự:
    unawarely, unawareness, unawares