Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unavoidable
/,ʌnə'vɔidəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unavoidable
/ˌʌnəˈvoɪdəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unavoidable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể tránh, không thể trốn tránh
unavoidable
duties
những nhiệm vụ không thể trốn tránh
* Các từ tương tự:
unavoidableness
adjective
not able to be prevented or avoided
The
accident
was
unavoidable.
an
unavoidable
fact
adjective
Punishment is an unavoidable consequence of getting caught for something you shouldn't have done
inescapable
ineluctable
inevitable
irresistible
inexorable
sure
certain
fated
destined
predestined
determined
predetermined
unchangeable
unalterable
settled
fixed
definite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content