Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unassuming
/,ʌnə'sju:miŋ/
/,ʌnə'su:miŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unassuming
/ˌʌnəˈsuːmɪŋ/
/Brit ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khiêm tốn
the
champion's
unassuming
manner
phong cách khiêm tốn của nhà quán quân
* Các từ tương tự:
unassumingly
,
unassumingness
adjective
[more ~; most ~] approving :not having or showing a desire to be noticed, praised, etc. :modest
He's
just
an
unassuming
guy
.
They
lived
in
an
unassuming
home
/
neighborhood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content