Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unashamed /,ʌnə'∫eimd/  

  • Tính từ
    không xấu hổ, không biết ngượng
    they kissed each other with unashamed delight
    họ hôn nhau một cách thích thú không biết ngượng

    * Các từ tương tự:
    unashamedly, unashamedness