Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unashamed
/,ʌnə'∫eimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unashamed
/ˌʌnəˈʃeɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không xấu hổ, không biết ngượng
they
kissed
each
other
with
unashamed
delight
họ hôn nhau một cách thích thú không biết ngượng
* Các từ tương tự:
unashamedly
,
unashamedness
adjective
not feeling or showing shame or guilt :not ashamed
He
is
unashamed
of
his
patriotism
.
She
was
unashamed
to
tell
the
truth
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content