Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unambitious
/'ʌnæm'biʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unambitious
/ˌʌnæmˈbɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ham muốn, không có tham vọng
* Các từ tương tự:
unambitiousness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a lack of ambition
an
unambitious
worker
/
movie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content