Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
umbra
/'ʌmbrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thiên văn học) (số nhiều umbrae hoặc umbras)
bóng tối (trong hiện tượng hiện thực)
* Các từ tương tự:
umbrae
,
umbrage
,
umbrageous
,
umbrageously
,
umbrageousness
,
umbral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content