Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
typo
/'taipou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
typo
/ˈtaɪpoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của typographer
* Các từ tương tự:
typographer
,
typographic
,
typographical
,
typographically
,
typography
,
typoligraphy
,
typolithography
,
typologist
,
typology
noun
plural -pos
[count] informal :a mistake (such as a misspelled word) in typed or printed text
I
spotted
three
typos
on
the
menu
.
* Các từ tương tự:
typographer
,
typography
,
typology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content