Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twister
/'twistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twister
/ˈtwɪstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twister
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
kẻ bất lương lừa đảo
vấn đề hóc búa
that
is
a
real
twister
thật là một vấn đề hóc búa
(Mỹ) vòi rồng
noun
plural -ers
[count] US somewhat informal :tornado - see also tongue twister
noun
This particular twister preys on the elderly
cheat
swindler
confidence
man
or
woman
rogue
scoundrel
swindler
trickster
mountebank
deceiver
fraud
impostor
or
imposter
Colloq
con
man
or
woman
crook
The twister picked up my bicycle and dropped it in my neighbour's garden
tornado
cyclone
typhoon
hurricane
whirlwind
waterspout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content