Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twig
/twig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twig
/ˈtwɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twig
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhánh cây
they
used
dry
twigs
to
start
the
fire
họ dùng nhánh cây khô để nhóm lửa
Động từ
(-gg-) (Anh, khẩu ngữ)
hiểu, nắm được, nhận ra
I
soon
twigged
who
had
told
them
tôi sớm hiểu ra ai đã bảo cho họ biết
* Các từ tương tự:
twiggy
noun
plural twigs
[count] :a small branch of a tree or bush
We
should
gather
up
small
twigs
for
the
campfire
.
see color picture
verb
twigs; twigged; twigging
Brit informal :to understand (something) suddenly [+ obj]
He
seemed
confused
until
he
twigged
that
something
was
going
on
. [
no
obj
]
I
had
to
explain
it
to
him
three
times
but
he
finally
twigged
.
noun
Gather up some dry twigs for kindling
sprig
stem
shoot
offshoot
branchlet
stick
sucker
sprout
withe
or
withy
tendril
verb
She twigged the situation at once but didn't let on she knew
understand
grasp
fathom
get
comprehend
see
know
sense
divine
Colloq
catch
on
be
or
get
or
become
wise
to
tumble
to
Slang
rumble
dig
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content