Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tweet
/twi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tweet
/ˈtwiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng chiêm chiếp (chim con)
Động từ
kêu chiêm chiếp (chim con)
* Các từ tương tự:
tweeter
verb
tweets; tweeted; tweeting
[no obj] :to make a short, high sound
A
few
birds
were
tweeting
in
the
trees
.
* Các từ tương tự:
tweeter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content