Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tween
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tween
/ˈtwiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giới từ
viết tắt của between
* Các từ tương tự:
tweeny
,
'tween
preposition
literary :between
noun
plural tweens
[count] US :a boy or girl who is 11 or 12 years old :preteen
a
movie
that
appeals
to
tweens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content