Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twaddle
/'twɒdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twaddle
/ˈtwɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
chuyện vớ vẩn, chuyện lăng nhăng
* Các từ tương tự:
twaddler
noun
[noncount] informal + old-fashioned :foolish words or ideas :nonsense
We
don't
believe
that
twaddle
anymore
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content