Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quành (trên đường)
    take the second turning on (tothe left
    hãy đi con đường rẽ thứ hai bên trái

    * Các từ tương tự:
    turning-circle, turning-point