Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turgid
/'tɜ:dʒid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turgid
/ˈtɚʤəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu) khoa trương (văn phong, lời nói..)
cương, sưng
* Các từ tương tự:
turgidity
,
turgidly
adjective
[more ~; most ~] formal
disapproving :very complicated and difficult to understand
turgid
prose
/
language
larger or fuller than normal because of swelling
turgid [=
swollen
]
limbs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content