Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều turfs hoặc turves)
    lớp đất mặt (đầy rễ cỏ); tảng đất mặt có cỏ
    lay turf
    trồng cỏ ở lớp đất mặt, trồng bãi cỏ
    (Ai-len) than bùn
    (Mỹ, khẩu ngữ) đất đai làng xóm của mình
    on my own turf
    trên chính đất đai làng xóm của tôi
    the turf
    trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
    Động từ
    lát những tảng đất có cỏ lên
    một bãi cỏ mới được lát những tảng đất có cỏ lên
    turf somebody (something) out [of something]
    tống khứ
    anh sẽ có nhiều chỗ hơn trong tủ quần áo nếu anh tống hết quần áo cũ ra ngoài

    * Các từ tương tự:
    turf accountant, turfary, turfite, turfman, turfy