Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

turbulent /'tɜ:bjʊlənt/  

  • Tính từ
    hỗn loạn
    turbulent crowds
    đám đông hỗn loạn
    turbulent weather conditions
    điều kiện thời tiết hỗn loạn
    cuồng loạn
    turbulent thoughts
    những ý tưởng cuồng loạn

    * Các từ tương tự:
    turbulently