Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tuppence
/'tʌpəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tuppence
/ˈtʌpəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
như twopence
xem
twopence
not care (give) tuppence for somebody (something)
khinh thường, coi rẻ
noun
[noncount] Brit :twopence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content