Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tuition
/tju:'i∫n/
/'tu:i∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tuition
/təˈwɪʃən/
/Brit tjuˈɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tuition
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ) sự dạy học; sự kèm học (một số học sinh)
private
tuition
sự dạy tư
học phí (thường nói về bậc đại học, bậc cao đẳng)
noun
[noncount] money that is paid to a school for the right to study there
Her
uncle
agreed
to
pay
part
of
her
tuition.
There's
going
to
be
a
tuition
increase
next
year
.
tuition
fees
formal :teaching that is done especially for a single person or small group
Before
the
company
transferred
her
to
Mexico
,
they
offered
her
private
tuition
in
Spanish
.
noun
The course fees cover tuition and accommodation
education
teaching
tutelage
training
schooling
instruction
guidance
preparation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content