Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường trong từ ghép) chậu, bồn
    chậu giặt
    lọ, hũ (đựng thực phẩm)
    a tub of margarine
    một lọ mác-ga-rin
    (khẩu ngữ) bồn tắm; sự tắm
    tắm nước lạnh trước bữa ăn sáng
    (khẩu ngữ, thường đùa) chiếc thuyền ba vạ

    * Các từ tương tự:
    tub-thumper, tub-thumping, tuba, tubal, tubar, tubate, tubbiness, tubbish, tubby