Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trying
/'traiiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó chịu
a
trying
person
to
deal
with
một con người khó chịu trong quan hệ giao tiếp
have
a
trying
day
qua một ngày khó chịu
* Các từ tương tự:
trying-plane
adjective
[more ~; most ~] :difficult to deal with
They
have
been
through
some
trying
times
together
.
He
can
be
very
trying
at
times
.
adjective
This must be a trying time for you, caring for eight small children
irritating
exasperating
frustrating
annoying
irksome
infuriating
maddening
bothersome
tiresome
vexing
troublesome
worrying
worrisome
distressing
disquieting
upsetting
dispiriting
taxing
demanding
tough
stressful
difficult
tiring
fatiguing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content