Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trustee
/'trʌsti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trustee
/ˌtrʌˈstiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người được uỷ thác giám hộ
uỷ viên quản trị (một cơ sở)
* Các từ tương tự:
trusteeship
noun
plural -ees
[count] a person or organization that has been given responsibility for managing someone else's property or money through a trust
They
were
named
as
trustees
to
the
child's
estate
.
a member of a group that manages the money of an organization
the
museum's
/
school's
board
of
trustees
* Các từ tương tự:
trusteeship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content