Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trust fund
/'trʌst fʌnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trust fund
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tài sản được giữ ủy thác (cho ai)
* Các từ tương tự:
trust fund
noun
plural ~ funds
[count] :money that belongs to one person but is legally held or managed by another person or by an organization
She
paid
for
college
out
of
a
trust
fund
set
up
for
her
by
her
grandfather
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content