Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    chạy nước kiệu (ngựa, người cưỡi ngựa)
    chạy lóc cóc, chạy lon ton
    đứa bé đang chạy lon ton cạnh bố mẹ
    (khẩu ngữ) đi túc tắc
    tớ chỉ đi túc tắc loanh quanh ra quán rượu
    trot something out
    (khẩu ngữ, xấu)
    đưa ra những luận điệu đã quá quen thuộc
    anh ta luôn luôn đưa ra những lời tạ lỗi cũ rích vì đến chậm vốn rất quen thuộc của anh ta
    Danh từ
    nước kiệu (ngựa)
    the trots
    (số nhiều) (tiếng lóng)
    bệnh ỉa chảy, bệnh tiêu chảy
    on the trot
    (khẩu ngữ)
    cái này sau cái kia
    for eight hours on the trot
    suốt tám tiếng đồng hồ hết việc này đến việc khác
    bận rộn luôn tay
    I've been on the trot all day
    tôi bận rộn suốt ngày

    * Các từ tương tự:
    Trot, troth, trotline, Trotskyism, Trotskyist, trotskyite, trotter, trotting, trotyl