Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đoàn, đàn, toán
    a troop of school children
    một toán học sinh
    những đàn hươu
    phân đội, kỵ binh; phân đội pháo binh; phân đội xe cơ giới
    phân đội hướng đạo sinh
    troops
    (số nhiều)
    quân, bộ đội, binh lính
    yêu cầu rút binh lính nước ngoài đi
    Động từ
    kéo nhau đi từng đàn
    trẻ em kéo nhau từng đàn ra khỏi trường
    trooping the colour
    (Anh)
    lễ rước cờ trung đoàn trước hàng quân (nhân dịp lễ sinh nhật của vua hoặc nữ hoàng)

    * Các từ tương tự:
    troop-carrier, troop-horse, troop-ship, troop-transport, trooper