Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trite
/trait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trite
/ˈtraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(xấu)
sáo, nhàm
a
trite
idea
một ý kiến sáo
* Các từ tương tự:
triteness
adjective
triter; -est
[or more ~; most ~] :not interesting or effective because of being used too often :not fresh or original
That
argument
has
become
trite.
trite
clichs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content